Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
titanic oxide


noun
a white powder used as a pigment for its high covering power and durability
Syn:
titanium dioxide, titanium oxide, titania
Hypernyms:
pigment, oxide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.